Có 3 kết quả:
比值 bǐ zhí ㄅㄧˇ ㄓˊ • 笔直 bǐ zhí ㄅㄧˇ ㄓˊ • 筆直 bǐ zhí ㄅㄧˇ ㄓˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) specific value
(2) ratio
(2) ratio
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) perfectly straight
(2) straight as a ramrod
(3) bolt upright
(2) straight as a ramrod
(3) bolt upright
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) perfectly straight
(2) straight as a ramrod
(3) bolt upright
(2) straight as a ramrod
(3) bolt upright
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0